Có 2 kết quả:
丛林 cóng lín ㄘㄨㄥˊ ㄌㄧㄣˊ • 叢林 cóng lín ㄘㄨㄥˊ ㄌㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
rừng rậm, rừng già
Từ điển Trung-Anh
(1) jungle
(2) thicket
(3) forest
(4) Buddhist monastery
(2) thicket
(3) forest
(4) Buddhist monastery
phồn thể
Từ điển phổ thông
rừng rậm, rừng già
Từ điển Trung-Anh
(1) jungle
(2) thicket
(3) forest
(4) Buddhist monastery
(2) thicket
(3) forest
(4) Buddhist monastery